Bàn phím:
Từ điển:
 
reluisant

tính từ

  • sáng nhoáng, bóng lộn
    • Arme reluisante: đồ binh khí bóng lộn
  • (nghĩa bóng) rực rỡ
    • Situation peu reluisante: tình cảm không lấy gì làm rực rỡ