Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
b
baba
babeurre
babil
babillage
babillard
babillarde
babiller
babine
babine
babiole
babiroussa
bâbord
bâbordais
babouche
babouin
babouvisme
baby
baby-sitter
babylonien
bac
baccalauréat
baccara
baccarat
bacchanal
bacchanale
bacchanale
bacchante
bacchantes
bacciforme
b
danh từ giống đực
mẫu tự thứ hai trongbảng chữ cái
Un petit b
:
một chữ b nhỏ
(âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) xi
(B) (hóa học) bo (ký hiệu)
(khoa đo lường) nến mới (ký hiệu)
ne savoir ni a ni b
:
xem a
prouver par a
:
b+ xem a