Bàn phím:
Từ điển:
 
amplitude /'æmplitju:d/

danh từ

  • độ rộng, độ lớn
  • (vật lý) độ biên
    • amplitude of oscillation: độ biên dao động
  • sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú; sự dư dật
  • tầm hoạt động, tầm rộng lớn (của hiểu biết, tư tưởng...)
amplitude
  • (Tech) biên độ
Amplitude
  • (Econ) Biên độ
amplitude
  • biên độ, góc cực; agumen; (thiên văn) độ phương vị
  • a. of complex nember agument của số phức
  • a. of current biên độ dòng điện
  • a. of oscillation biên độ của dao động
  • a. of point góc cực của một điểm
  • a. of simple harmonic motion biên độ chuyển động điều hoà đơn giản
  • a. of vibration biên độ của chấn động
  • complex a. biên độ nguyên sơ
  • delta a. biên độ delta
  • primary a. biên độ nguyên sơ
  • scattering a. biên độ tán xạ
  • unit a. biên độ đơn vị
  • velocity a. biên độ vận tốc