Bàn phím:
Từ điển:
 
relique

danh từ giống cái

  • thánh tích
  • di vật
    • Un tiroir où elle conservait des reliques de son passé: một ngăn kéo trong đó cô ta giữ gìn những di vật của thời đã qua
  • (sinh vật học, sinh lý học) loài sót lại; cây sót lại; vật sót lại
    • garder comme une relique: giữ gìn trân trọng