Bàn phím:
Từ điển:
 
religion

danh từ giống cái

  • tôn giáo, đạo
    • Pratiquer une religion: theo một tôn giáo
  • sự tu hành
    • Avoir trente ans de religion: tu hành trong ba mươi năm
    • Entrer en religion: đi tu
  • (nghĩa rộng) sự sùng bái
    • La religion de la science: sự sùng bái khoa học

phản nghĩa

=Doute, irréligion