Bàn phím:
Từ điển:
 
religieusement

phó từ

  • theo tôn giáo
    • Vivre religieusement: sống theo tôn giáo
  • (một cách) kính cẩn, (một cách) trang nghiêm
    • écouter religieusement le président: nghe chủ tịch một cách kính cẩn
  • (một cách) chu đáo
    • Observer religieusement le règlement intérieur: theo nội quy một cách chu đáo