Bàn phím:
Từ điển:
 
relier

ngoại động từ

  • buộc lại, bó lại
    • Relier une gerbe: buộc lại một bó
  • nối, nối liền
    • Route qui relie deux villes: đường nối liền hai thành phố
    • Relier le présent au passé: nối hiện tại với quá khứ
    • Ligne qui relie deux points: đường nối hai điểm
  • đóng (sách)
  • đóng đai (thùng)

phản nghĩa

=Déconnecter, délier, éparpiller, séparer.