|
fifteenth /'fif'ti:nθ/
danh từ
- số mười lăm
- nhóm mười lăm người
- (thể dục,thể thao) một bên đội bóng bầu dục (gồm 15 cầu thủ)
- (the Fifteen) cuộc khởi nghĩa Gia-cô-banh (năm 1715)
tính từ
danh từ
- một phần mười lăm
- người thứ mười lăm; vật thứ mười lăm; ngày thứ mười lăm
|