Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
fieriness
fiery
fiery-footed
fiery-hot
fiery-red
fiesta
fifa
fife
fifer
fifo
FIFO (first in - first out)
fifteen
fifteenth
fifteeth
fifth
fifthly
fiftieth
fifting chance
fifty
fifty-fifty
fiftyfold
fig
fig-eater
fig-tree
fig-wort
fight
fighter
fighter bomber
fighter pilot
fighting
fieriness
/'faiərinis/
danh từ
tính chất nóng bỏng
vị cay nồng (rượu mạnh)
tính nóng nảy, tính hung hăng
tính hăng, tính sôi nổi, tình nồng nhiệt, tính hăm hở