Bàn phím:
Từ điển:
 
relâcher

ngoại động từ

  • nới (làm) giãn
    • Relâcher une corde: nới dây thừng
    • Relâcher les muscles: giãn bắp thịt
  • buông lỏng, nới lỏng
    • Relâcher la discipline: buông lỏng kỷ luật
  • bớt giảm
    • Il ne relâche rien de ses exigences: nó không hảm yêu cầu chút nào cả
  • làm cho lỏng
    • Relâcher une sauce: làm lỏng nước xốt
    • relâcher l'intestin: làm cho ỉa lỏng
  • thả
    • Relâcher un prisonnier: thả người tù

nội động từ

  • (hàng hải) ghé
    • Relâcher dans un port: ghé vào một hải cảng