Bàn phím:
Từ điển:
 
azur

danh từ giống đực

  • thủy tinh xanh
  • màu xanh da trời, màu xanh nước biển
  • (thơ ca) trời, không trung
    • S'envoler dans l'azur: bay lên không trung
    • pierre d'azur: (khoáng vật học) ngọc lưu ly