Bàn phím:
Từ điển:
 
rejeter

ngoại động từ

  • ném lại
    • Rejeter un poisson dans l'eau: ném lại con cá xuống nước
  • hắt quẳng lại, đẩy lùi
    • Rejeter une balle: hắt quả bóng
    • rejeter l'ennemi: đẩy lùi quân dịch
  • tuôn ra, thổ ra
    • Matières rejetées par un volcan: chất do núi lửa tuôn ra
    • malade qui rejette les aliments: người bệnh thổ thức ăn ra
  • đưa sang, đưa xuống
    • Rejeter un mot à la fin de la phrase: đưa một từ xuống cuối câu
  • làm cho sa vào, làm cho rơi vào
    • Rejeter quelqu'un dans le doute: làm cho ai (sa vào tình trạng) ngờ vực
  • đổ, trút
    • Rejeter une faute sur quelqu'un: đổ lỗi cho ai
  • loại bỏ, bỏ
  • gạt đi, bác, bác bỏ
    • Rejeter un projet de loi: bác một dự án luật
  • ruồng bỏ
    • Rejeté de la société: bị xã hội ruồng bỏ

nội động từ

  • ra tược; đâm chồi (cây)