Bàn phím:
Từ điển:
 
réintégration

danh từ giống cái

  • sự phục hồi (quyền lợi...), sự phục chức
    • Réintégration de la nationalité: sự phục hồi quốc tịch
    • la réintégration des fonctionnaires licenciés: sự phục chức cho những nhân viên bị thải hồi