Bàn phím:
Từ điển:
 
régulation

danh từ giống cái

  • sự điều hòa, sự điều tiết
    • Régulation des naissances: sự điều hoà sinh đẻ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ
    • Régulation thermique: sự điều hoà nhiệt
  • sự điều chỉnh (máy móc...)