Bàn phím:
Từ điển:
 
régularité

danh từ giống cái

  • tính hợp thức
    • Régularité d'une élection: tính hợp thức của một cuộc bầu cử
  • tính đều đặn
    • Régularité d'une façade: tính cân đối của mặt nhà
  • tính chuyên cần, tính đúng giờ giấc
    • Faice preuve de régularité dans son travail: làm việc đúng giờ giấc

Phản nghĩa

=Irrégularité. Inégalité