Bàn phím:
Từ điển:
 
régulariser

ngoại động từ

  • hợp thức hóa.
    • Régulariser un document: hợp thức hóa một văn bản
    • Régulariser sa situation: hợp thức hóa một mối tình duyên
  • điều chỉnh
    • Régulariser le fonctionnement d'un appareil: điều chỉnh sự vận hành một cái máy