Bàn phím:
Từ điển:
 
regrettable

tính từ

  • đáng tiếc
    • Une erreur regrettable: một sai lầm đáng tiếc.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đáng thương tiếc, đáng luyến tiếc.
    • Une personne peu regrettable: một người ít đáng luyến tiếc.

Phản nghĩa

=Désirable, souhaitable