Bàn phím:
Từ điển:
 
regret

danh từ giống đực

  • sự thương tiếc, sự luyến tiếc.
    • Le regret du passé: sự luyến tiếc quá khứ.
  • sự hối tiếc; sự tiếc
    • Regret d'une faute: sự hối tiếc một lỗi lầm
    • J'ai le regret de ne pouvoir vous recevoir aujourd'hui: tôi tiếc là không tiếp được anh hôm nay.
  • điều hối tiếc, điều tiếc
    • Être rongé de regrets: bị giày vò vì hối tiếc
    • à regret: miễn cưỡng, bất đắc dĩ
    • tous mes regrets: rất tiếc là không làm gì được