Bàn phím:
Từ điển:
 
régressif

tính từ

  • thụt lùi, giật lùi.
    • Marche régressive: sự đi giật lùi.
  • (sinh vật học) thoái triển.
    • Formes régressives: dạng thoái triển.
  • (lôgic) hồi quy.
    • Raisonnement régressif: lập luận hồi quy.

Phản nghĩa

=Progressif