Bàn phím:
Từ điển:
 
regratter

ngoại động từ

  • (xây dựng) cạo lại.
    • Regratter une façade: cạo lại mặt nhà.

nội động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) kiếm chác bằng nghề mua đi bán lại lặt vặt.