Bàn phím:
Từ điển:
 
regonfler

ngoại động từ

  • lại bơm phồng; lại làm trướng lên.
    • Regonfler un ballon: lại bơm phồng quả bóng.
  • (thân mật) lại làm cho phấn chấn lên.
    • Regonfler le moral de quelqu'un: làm cho tinh thần của ai phấn chấn lên.