Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
công xưởng
còng
cồng
còng cọc
cồng kềnh
cổng
cõng
Cống
cống
cóng
cống hiến
Cống Vị
cọng
cộng
Cộng Hiền
Cộng Hoà
cộng hòa
Cộng Lạc
cộng sản
cộng tác
cóp
cọp
Cor
cốt
Cốt Đãi Ngột Lang
cót két
cốt nhục
cốt nhục
Cốt nhục tử sinh
cốt nhục tử sinh
công xưởng
d. Hình thức tổ chức sản xuất cơ bản trong thời đại công nghiệp, hoạt động dựa vào một hệ thống máy móc nhất định.