Bàn phím:
Từ điển:
 
réglet

danh từ giống đực

  • thước con trượt (của thợ mộc...).
  • (kiến trúc) đường chỉ dẹt.
  • thẻ đánh dấu tranh (ở sách đọc thở...)
  • (in, cũ) đường chỉ ngang.