|
régler
ngoại động từ
- kẻ.
- Régler le papier: kẻ giấy.
- quy định.
- Régler son emploi du temps: quy định thời khắc biểu của mình.
- điều hòa, điều tiết, điều chỉnh; thu xếp; đưa vào nề nếp.
- Régler un moteur: điều chỉnh một động cơ
- Régler sa vie: đưa sinh hoạt vào nề nếp.
- Régler ses affaires: thu xếp công việc.
- khuôn theo.
- Régler sa conduite sur quelqu'un: khuôn theo cách cư xử của ai.
- giải quyết.
- Régler un différend: giải quyết một vụ tranh chấp.
- thanh toán, trả tiền.
- Régler ses dettes: thanh toán nợ nần
- régler un compte: xem compte.
|