Bàn phím:
Từ điển:
 
réglementaire

tính từ

  • (thuộc) quy chế.
    • Pouvoir réglementaire: quyền đặt quy chế, quyền lập quy
  • đúng quy chế, hợp cách.
    • Ce certificat n'est pas réglementaire: chứng chỉ này không hợp cách.