Bàn phím:
Từ điển:
 
réglé

tính từ

  • kẻ (dòng).
    • Papier réglé: giấy kẻ
  • (có) nền nếp,
  • (có) quy củ.
    • Vie réglée: cuộc sống nền nếp
  • đã quyết định, đã giải quyết.
    • L'affaire est réglée: việc đã quyết định
  • đã điều chỉnh