|
règle
danh từ giống cái
- thước kẻ
- Règle à calcul: thước tính, thước lôgarit
- Règle flexible: thước mềm, thước uốn cong được
- Règle de nivellement: thước lấy chuẩn mực
- Règle divisée: thước tỉ lệ
- Règle skiascopique: thước soi bóng con ngươi
- quy tắc.
- Les règles de la grammaire: quy tắc ngữ pháp
- Règle de trois: (toán học) quy tắc tam suất
- Règle de similitude: quy tắc biến đổi đồng dạng
- Règle de la diagonale: quy tắc đường chéo
- Règle d'exclusion: quy tắc loại trừ
- Règle générale: quy tắc chung
- Règle mnémonique: quy tắc dễ nhớ
- thể lệ.
- Les règles du football: thể lệ bóng đá
- kỷ luật, trật tự.
- Rétablir la règle dans une école: lập lại kỷ luật trong nhà trường
- khuôn mẫu, mẫu mực.
- Servir de règle: dùng làm khuôn mẫu
- (số nhiều) kinh nguyệt.
- Avoir ses règles: có kinh nguyệt, thấy tháng
- c'est la règle: lẽ phải thế
- en bonne règle: đúng phép
- en règle: đúng thủ tục, theo lẽ chung
- être de règle: hợp lẽ, phải phép
Phản nghĩa
=Exception
|