Bàn phím:
Từ điển:
 
réglage

danh từ giống đực

  • sự kẻ dòng.
    • Le réglage du papier: sự kẻ dòng giấy
  • sự điều chỉnh.
    • Le réglage d'une machine: sự điều chỉnh một cỗ máy
    • Réglage d'artillerie: sự điều chỉnh hoả lực pháo
    • Réglage à action dérivée: sự điều chỉnh có tác dụng phụ
    • Réglage visuel/réglage manuel: sự điều chỉnh bằng mắt/sự điều chỉnh bằng tay
    • Réglage approximatif: sự điều chỉnh phỏng chừng
    • Réglage en cascades: sự điều chỉnh từng nấc
    • Réglage à distance/réglage par télécommande: sự điều chỉnh từ xa
    • Réglage primaire/réglage secondaire: sự điều chỉnh lần thứ nhất/sự điều chỉnh lần thứ hai
    • Réglage par tout ou rien: sự điều chỉnh "không hoặc có" , sự điều chỉnh theo hai vị trí