Bàn phím:
Từ điển:
 
registre

danh từ giống đực

  • sổ
    • Registre de comptabilité: sổ kế toán
    • Registre d'adresses: sổ địa chỉ
  • (ngành in) sự khớp dòng (giữa hai trang trong một tờ)
  • (kỹ thuật) van; nắp
    • Registre à air chaud: van gió nóng
    • Registre d'aérage: van điều tiết thông gió
    • Registre à persiennes: van lá sách
    • Registre de réglage: van điều chỉnh
  • (âm nhạc) khoảng âm; phím màu âm
  • bộ ghi (trong máy tính điện tử)
    • Registre à décalage: bộ ghi dịch chuyển
    • Registre de mémoire: bộ ghi nhớ
    • Registre de transfert: bộ ghi chuyển