Bàn phím:
Từ điển:
 
régir

ngoại động từ

  • chi phối
    • Lois qui régissent le mouvement des astres: quy luật chi phối sự chuyển động của tinh tú
    • Conjonction qui régit le subjonctif: liên từ chi phối lối liên tiếp
  • quản lý, cai trị
    • Régir des biens: quản lý tài sản
    • Régir une province: cai trị một tỉnh