Bàn phím:
Từ điển:
 
régionalisme

danh từ giống đực

  • óc địa phương, chủ nghĩa địa phương
  • chính sách phân quyền cho địa phương
  • (ngôn ngữ học) từ ngữ địa phương
  • (văn học) khuynh hướng địa phương