Bàn phím:
Từ điển:
 
régime

danh từ giống đực

  • chế độ.
    • Régime alimentaire: chế độ ăn uống
    • Régime électoral: chế độ bầu cử
    • Régime pluvial: chế độ mưa
    • Régime des moussons: chế độ gió mùa
    • Régime féodal: chế độ phong kiến
    • Régime d'entraînement: chế độ tập dượt
  • (địa lý, địa chất) thuỷ chế.
    • Régime d'un fleuve: thủy chế một con sông
  • (cơ khí, cơ học) chế độ làm việc
    • Régime de fonctionnement/régime d'opération: chế độ vận hành/chế độ thao tác
    • Régime de la marche à vide: chế độ vận hành không tải
    • Régime d'emballement: chế độ chạy lồng của động cơ (chạy quá tải)
    • Régime uniforme: chế độ đồng đều
    • Régime d'utilisation: chế độ sử dụng
  • (ngôn ngữ học) bổ ngữ
  • (thực vật học) buồng.
    • Régime de bananes: buồng chuối