Bàn phím:
Từ điển:
 
régie

danh từ giống cái

  • sự quản lý (một sở công cộng)
    • Régie directe: sự quản lý trực tiếp
  • sở; công ty.
    • Régie française des tabacs: sở thuốc lá Pháp
  • (sân khấu) bộ phận quản lý