Bàn phím:
Từ điển:
 
régent

danh từ giống đực

  • quan nhiếp chính
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giáo sự
  • (từ cũ, nghĩa cũ) viên quản lý (ngân hàng, bệnh viện, nhà tế bần)

tính từ

  • nhiếp chính.
    • Prince régent: ông hoàng nhiếp chính