Bàn phím:
Từ điển:
 
régénérer

ngoại động từ

  • tái sinh, tái tạo.
    • La sève régénère les tissus détruits: nhựa cây tái tạo những mô bị phá hủy
  • (nghĩa bóng) phục hưng.
    • Régénérer une nation: phục hưng một nước