Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
régence
régénérateur
régénération
régénéré
régénérer
régent
régenter
régicide
régie
regimbement
regimber
regimbeur
régime
régiment
régimentaire
reginglard
région
régional
régionalisme
régionaliste
régir
régisseur
registre
réglable
réglage
règle
règle
réglé
règlement
réglementaire
régence
danh từ giống cái
sự nhiếp chính
chức nhiếp chính
thời kỳ nhiếp chính.
tính từ
(không đổi) (thuộc) thời Nhiếp chính.
Style Régence
:
phong cách thời Nhiếp chính
lịch sự.
Il est très régence
:
anh ta rất lịch sự