Bàn phím:
Từ điển:
 
régence

danh từ giống cái

  • sự nhiếp chính
  • chức nhiếp chính
  • thời kỳ nhiếp chính.

tính từ

  • (không đổi) (thuộc) thời Nhiếp chính.
    • Style Régence: phong cách thời Nhiếp chính
  • lịch sự.
    • Il est très régence: anh ta rất lịch sự