|
regagner
ngoại động từ
- được lại, gỡ lại, lấy lại
- Regagner l'argent perdu: được lại tiền đã mất
- regagner le temps perdu: gỡ lại thời gian đã mất
- regagner sa santé: lấy lại sức
- regagner l'amitié: lấy lại tình bạn
- trở về, trở lại
- Regagner le port: trở về cảng
- regagner du terrain: lấy lại lợi thế
|