Bàn phím:
Từ điển:
 
refuser

ngoại động từ

  • từ chối, khước từ, cự tuyệt, không cho, không chịu
    • Refuser un présent: từ chối một quà tặng
    • Refuser une grâce: không cho ân xá
    • Refuser le combat: không chịu tham chiến
  • không thừa nhận
    • Refuser toute compétence à quelqu'un: không thừa nhận ai có chút thẩm quyền nào
  • đánh hỏng, đánh trượt
    • Refuser un candidat: đánh hỏng một thí sinh

Phản nghĩa

=Accorder, donner, fournir, offrir, reconnaître. Accepter, approuver, consentir (à). Accueillir, recevoir

nội động từ

  • từ chối, không chịu
    • Il refusera sûrement: chắc chắn là nó sẽ từ chối
  • chối ra, đóng không xuống
    • Ce pieu refuse: cái cọc này đóng chối ra
  • không chịu nhảy qua chướng ngại (ngựa)