|
refus
danh từ giống đực
- sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, sự không chịu
- Refus humiliant: sự cự tuyệt nhục nhã
- Refus de se soumettre: sự không chịu khuất phục
- Le refus d'un pieu: cây cọc đóng chối ra
- Ce n'est pas de refus: (thân mật) không dám từ, xin vui lòng nhận
- refus de broyage: bột giấy thải khi nghiền vách ngăn
- refus de classificateur: bột giấy thải khi phân loại
- refus de sasseur: phần không lọt sàng, phần không qua rây
|