|
réfrigération
danh từ giống cái
- sự làm lạnh, sự ướp lạnh
- La réfrigération des denrées alimentaires: sự ướp lạnh thực phẩm
- Réfrigération de déshydratation: sự làm lạnh khử nước
- Réfrigération à passage unique: sự làm lạnh thuận dòng
- Réfrigération de retour: sự làm lạnh ngược dòng
|