Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
công thức
công thương
công trái
Công Trừng
công ty
công văn
công xã
công xưởng
còng
cồng
còng cọc
cồng kềnh
cổng
cõng
Cống
cống
cóng
cống hiến
Cống Vị
cọng
cộng
Cộng Hiền
Cộng Hoà
cộng hòa
Cộng Lạc
cộng sản
cộng tác
cóp
cọp
Cor
công thức
dt. 1. Nhóm kí hiệu dùng để biểu thị một định luật, một quy tắc khái niệm nguyên lí. 2. Cách thức được dùng theo thói quen hoặc theo quy định trong những dịp nhất định: công thức xã giao.