fiks a. (fiks|t, -e)
1. Bảnh, tao nhã, sang. - For en fiks kjole du har
- Hun ser fiks ut. - å være fiks til noe
Thành thạo trong việc gì.
2. Cố định, bất di dịch. - en fiks idé - fiks ferdig Sẵn sàng.