Bàn phím:
Từ điển:
 

fiks a. (fiks|t, -e)

1. Bảnh, tao nhã, sang.
- For en fiks kjole du har

- Hun ser fiks ut.
- å være fiks til noe

Thành thạo trong việc gì.

2. Cố định, bất di dịch.
- en fiks idé
- fiks ferdig
Sẵn sàng.