Bàn phím:
Từ điển:
 
reformer

ngoại động từ

  • thành lập lại, lập lại, tổ chức lại
    • Reformer les rangs: lập lại hàng, sắp hàng lại
    • Reformer une armée en déroute: tổ chức lại một đạo quân bị tan tác