Bàn phím:
Từ điển:
 
refonte

danh từ giống cái

  • sự đúc lại
    • La refonte des monnaies: sự đúc lại tiền
  • sự soạn lại
    • La refonte d'un ouvrage: sự soạn lại một tác phẩm
  • sự giã giấy (thành bột)
  • sự hiện đại hóa (một tàu biển)
  • (số nhiều) giấy cũ (dùng để giã thành bột giấy)