Bàn phím:
Từ điển:
 
refondre

ngoại động từ

  • nấu chảy lại
  • đúc lại
    • Refondre une statue: đúc lại một pho tượng
  • soạn lại
    • Refondre un ouvrage: soạn một tác phẩm

nội động từ

  • lại nóng chảy, lại tan
    • La glace refond: băng lại tan