Bàn phím:
Từ điển:
 
réflexion

danh từ giống cái

  • (vật lý học) sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
    • Angle de réflexion: góc phản xạ
  • sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, điều suy nghĩ; ý nghĩa
    • Attitude qui indique une réflexion profonde: thái độ biểu thị một sự suy nghĩ sâu sắc
    • Faire de sérieuses réfexions: có những điều suy nghĩ nghiêm túc
  • điều nhận xét; (thân mật) điều nhận xét ác ý
    • Une réflexion désobligeante: một điều nhận xét làm mếch lòng
    • à la réflexion: nghĩ kỹ lại thì
    • réflexion faite: sau khi suy nghĩ kỹ