Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
azéotrope
azéotropique
azimut
azimutal
azimuté
azoïque
azoospermie
azotate
azote
azoté
azotémie
azotémique
azoter
azoteux
azotique
azotite
azotobacter
azoturie
aztèque
azulejo
azur
azurage
azuré
azurer
azurite
azygos
azyme
b
baba
babeurre
azéotrope
tính từ
(vật lý học) đẳng phí