Bàn phím:
Từ điển:
 
réflexif

tính từ

  • (triết học) ngẫm nghĩ
    • Méthode réflexive: phương pháp ngẫm nghĩ
  • (toán học) phản xạ
    • Relation réflexive: liên hệ phản xạ