Bàn phím:
Từ điển:
 

figur s.m. (figur|en, -er, -ene)

1. Vóc dáng, hình dáng.
- Hun har en pen figur .

2. Hình thể, tượng.
- Han har laget mange fine figurer av tre.

3. Hình, hình vẽ.
- Se fig. 7.
-
figurlig a. Cụ thể.