Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
công tác
công tải
công tào
Công Thành
công thức
công thương
công trái
Công Trừng
công ty
công văn
công xã
công xưởng
còng
cồng
còng cọc
cồng kềnh
cổng
cõng
Cống
cống
cóng
cống hiến
Cống Vị
cọng
cộng
Cộng Hiền
Cộng Hoà
cộng hòa
Cộng Lạc
cộng sản
công tác
I d. Công việc của nhà nước hoặc của đoàn thể. Công tác chính quyền. Làm tròn công tác được giao.
II đg. 1 Làm . Tích cực công tác. Đang công tác ở nơi xa. 2 (chm.). Hoạt động, làm việc (nói về máy móc). Máy đang ở trạng thái công tác.